Tiếng Anh cho nhân viên nhân sự khách sạn

Với yêu cầu công việc hiện nay, tiếng Anh là một công cụ làm việc không thể thiếu của nhân viên nhân sự khách sạn. Nhà Mường xin chia sẻ một số từ vựng và thuật ngữ cần thiết cho công việc của vị trí công việc này để các bạn tham khảo.

Từ vựng cho nhân viên nhân sự

Recruitment – Tuyển dụng

Interview – Phỏng vấn

Candidate – Ứng viên

Hire – Thuê, mướn

Headhunt – Tuyển dụng nhân tài (săn đầu người)

Vacancy – Vị trí trống, cần tuyển mới 

Job title – Chức danh

Diploma – Bằng cấp

Rotation – Công việc theo ca

Patience – Tính kiên nhẫn 

Enthusiasm – Sự hăng hái, nhiệt tình

Leadership – Khả năng dẫn dắt, lãnh đạo 

Teamwork – Kỹ năng làm việc nhóm

Honesty – Tính trung thực

Creativity – Óc sáng tạo

Discipline – Nề nếp, kỷ cương, kỷ luật

Probation – Thời gian thử việc

Overtime – Thời gian làm thêm giờ, tiền làm thêm giờ

Timesheet – Bảng chấm công

Salary – Tiền lương

Wage – Tiền công

Seniority – Thâm niên

Bonus – Thưởng

Payroll – Bảng lương

Pension – Lương hưu

Allowances – Trợ cấp

Benefits – Phúc lợi

Termination – Hết hạn hợp đồng

► Thuật ngữ cho nhân viên nhân sự

HR manager – Trưởng phòng nhân sự

Human Resources Officer – Nhân viên Nhân sự

Labor law – Luật Lao động

Labor contract – Hợp đồng Lao động

Labor relations – Quan hệ lao động

Labor turnover – Tỉ lệ luân chuyển lao động (tỉ lệ bỏ việc)

Corporate culture  – Văn hóa doanh nghiệp 

Collective agreement – Thỏa ước Lao động tập thể

Contractual employee – Nhân viên hợp đồng

Manpower inventory – Hồ sơ nhân lực

Organizational chart – Mô hình tổ chức

Strategic human resource management – Chiến lược quản trị nhân sự 

Recruitment fair – Hội chợ/triển lãm việc làm

Recruitment agency – Công ty tuyển dụng 

The recruitment process – Quy trình tuyển dụng

Job advertisement – Thông báo tuyển dụng

Application form – Mẫu đơn ứng tuyển

Evolution of application/ Review of application – Xét đơn ứng tuyển

Job applicant – Người nộp đơn xin việc 

Job description – Bản mô tả công việc

Competency profile – Hồ sơ kỹ năng

Core competence – Kỹ năng cần thiết yêu cầu

Board interview/ Panel interview – Phòng vấn hội đồng

In-depth interview – Phỏng vấn sâu

Group interview – Phỏng vấn nhóm

One-on-one interview – Phỏng vấn cá nhân

Background check – Việc xác minh thông tin về ứng viên

Selection criteria – Các tiêu chí tuyển chọn

Application letter – Thư xin việc 

Medical certificate – Giấy khám sức khỏe

Appointment letter – Thư thông báo trúng tuyển/bổ nhiệm

Career development – Phát triển sự nghiệp

Career ladder – Nấc thang sự nghiệp

Career path – Con đường phát triển sự nghiệp

Apprenticeship training – Đào tạo học nghề

Multitasking – Khả năng làm nhiều việc cùng một lúc (đa nhiệm) 

Business sense – Am hiểu, có đầu óc kinh doanh

Organizational skills – Khả năng tổ chức

Self-discipline – Tính kỷ luật

Outstanding staff – Nhân sự xuất sắc

Paid leave – Nghỉ phép hưởng lương

Unpaid leave – Nghỉ phép không lương 

Annual leave – Nghỉ phép năm

Compassionate leave – Nghỉ việc riêng khi có người thân trong gia đình mất

Paternity leave – Nghỉ việc riêng khi vợ sinh con

Maternity leave – Nghỉ thai sản 

Sick leave – Nghỉ ốm

Time off in lieu – Thời gian nghỉ bù

Rostered day off – Ngày nghỉ bù

National minimum wage – Mức lương tối thiểu 

Wage bill – Quỹ lương

Pay scale – Bậc lương

Payday – Ngày phát lương

Average salary – Lương trung bình

Base salary – Lương cơ bản

Starting salary – Lương khởi điểm

Salary advances – Lương tạm ứng

Adjusting pay rates – Điều chỉnh mức lương

Performance bonus – Thưởng theo hiệu suất

Job expenses – Công tác phí

Personal income tax – Thuế thu nhập cá nhân

Health insurance – Bảo hiểm y tế 

Social insurance – Bảo hiểm xã hội

Unemployment insurance – Bảo hiểm thất nghiệp 

Accident insurance – Bảo hiểm tai nạn 

Pension fund – Quỹ hưu trí

Employee rights – Quyền hợp pháp của nhân viên 

Industrial dispute – Tranh chấp lao động

Conflict of interest – Xung đột lợi ích

Disciplinary procedure – Quy trình xử lý kỷ luật

Disciplinary hearing – Họp xét xử kỷ luật

Disciplinary action – Hình thức kỷ luật

Ms.Smile

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tin cùng chuyên mục